Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antitetanic




antitetanic
[,æntiti'tænik]
tính từ
chống uốn ván
danh từ
thuốc chống uốn ván


/'æntiti'tænik/

tính từ
chống uốn ván

danh từ
thuốc chống uốn ván

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.