Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antithetic




antithetic
[,ænti'θetik]
Cách viết khác:
antithetical
[,ænti'θetikəl]
tính từ
(thuộc) phép đối chọi
phản đề
có hai mặt đối nhau, đối nhau


/,ænti'θetik/ (antithetical) /,ænti'θetikəl/

tính từ
(thuộc) phép đối chọi
phản đề
có hai mặt đối nhau, đối nhau

Related search result for "antithetic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.