Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antitrinitarian




antitrinitarian
['ænti,trini'teəriən]
tính từ
chống thuyết ba ngôi một thể
danh từ
người chống thuyết ba ngôi một thể


/'ænti ,trini'teəriən/

tính từ
chống thuyết ba ngôi một thể

danh từ
người chống thuyết ba ngôi một thể

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.