Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antre


[antre]
danh từ giống đực
hang
L'antre du lion
hang sư tử
L'antre maxillaire
(giải phẫu) hang hàm
(nghĩa bóng) nơi nguy hiểm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.