|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anyway
anyway | ['eniwei] | | Cách viết khác: | | anyhow | | ['enihau] | | | như anyhow 2 |
/'enihau/ (anyway) /'eniwei/
phó từ & liên từ thế nào cũng được, cách nào cũng được pay me anyhow, but do pay me anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa anyhow I must be off tomorrow dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung to do one's work anyhow làm đại khái, làm qua loa things are all anyhow mọi việc đều lộn xộn to feel anyhow cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anyway"
|
|