Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ao


mesurer approximativement; évaluer
Ao thùng dầu
mesurer approximativement la touque de pétrole
étang; mare
Ao tù
étang à eau stagnante
ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn (ca dao)
on n'est nulle part aussi bien que chez soi; à chaque oiseau son nid est beau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.