|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ao
| mesurer approximativement; évaluer | | | Ao thùng dầu | | mesurer approximativement la touque de pétrole | | | étang; mare | | | Ao tù | | étang à eau stagnante | | | ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn (ca dao) | | | on n'est nulle part aussi bien que chez soi; à chaque oiseau son nid est beau |
|
|
|
|