Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aortic




aortic
[ei'ɔ:tik]
tính từ
(thuộc) động mạch chủ


/ei'ɔ:tik/

tính từ
(thuộc) động mạch chủ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.