Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apanage




apanage
['æpənidʒ]
Cách viết khác:
appanage
['æpənidʒ]
danh từ
thái ấp (của các bậc thân vương)
phần phụ thuộc (đất đai)
đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có


/'æpənidʤ/ (appanage) /'æpənidʤ/

danh từ
thái ấp (của các bậc thân vương)
phần phụ thuộc (đất đai)
đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có

Related search result for "apanage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.