Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apartheid




apartheid
[ə'pɑ:thait]
danh từ
nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi


/ə'pɑ:thaid/

danh từ
sự tách biệt chủng tộc Nam phi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.