Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aperture


[aperture]
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) độ mở
Dégrés d'aperture des voyelles
độ mở của các nguyên âm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.