Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apex


[apex]
danh từ giống đực
(thiên văn) điểm đỉnh, điểm apec
(sinh vật học) đỉnh, ngọn, đầu
(ngôn ngữ học) dấu apec


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.