Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aphetic




aphetic
[ə'fetik]
tính từ
(thuộc) hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ)


/ə'fetik/

tính từ
(thuộc) hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ)

Related search result for "aphetic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.