Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apicale


[apicale]
tính từ giống cái
(sinh vật học) (ở) ngọn
Croissance apicale
sự sinh trưởng ngọn
(ngôn ngữ học) (ở) đầu lưỡi
Son apical
âm đầu lưỡi
danh từ giống cái
phụ âm đầu lưỡi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.