Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apish




apish
['eipi∫]
tính từ
(thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ
apish trick
trò khỉ
hay bắt chước, hay nhại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu bộ, màu mè


/'eipiʃ/

tính từ
(thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ
apish trick trò khỉ
hay bắt chước, hay nhại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu bộ, màu mè

Related search result for "apish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.