Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aplomb




aplomb
[ə'plɔm]
danh từ
thế thẳng đứng
sự vững lòng, sự tự tin


/'æplʤ:ɳ/

danh từ
thế thẳng đứng
sự vững lòng, sự tự tin

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.