Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apolitical




apolitical
[,æpə'litikəl]
tính từ
không chính trị, phi chính trị
an apolitical organization
một tổ chức phi chính trị
thờ ơ với chính trị


/,æpə'litikəl/

tính từ
không chính trị
thờ ơ với chính trị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.