Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aport




aport
[ə'pɔ:t]
phó từ
(hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu


/ə'pɔ:t/

phó từ
(hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu

Related search result for "aport"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.