Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apostate




apostate
[ə'pɔsteit]
danh từ
người bỏ đạo, người bội giáo
người bỏ đảng
tính từ
bỏ đạo, bội giáo
bỏ đảng


/ə'pɔstəsi/

danh từ
người bỏ đạo, người bội giáo
người bỏ đảng

tính từ
bỏ đạo, bội giáo
bỏ đảng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apostate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.