|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apostrophe
 | [apostrophe] |  | danh từ giống cái | | |  | (văn học) hô ngữ | | |  | lối gọi cộc lốc bất nhã | | |  | Les apostrophes des automobilistes | | | lối nói cộc lốc bất nhã của những người lái xe | | |  | (ngôn ngữ học) dấu lược (như) l'amour, s'il veut |
|
|
|
|