Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apothecary




apothecary
[ə'pɔθikəri]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế thuốc
apothecary's
nhà bán thuốc, phòng bào chế


/ə'pɔθikəri/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế (thuốc)
apothecary's nhà bán thuốc, phòng bào chế

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.