Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apothem




apothem
['æpəθəm]
danh từ
(toán học) đường trung đoạn
apothem of a regular polygon
trung đoạn của một đa giác đều



trung đoạn

/'æpəθem/

danh từ
(toán học) đường trung đoạn
apothem of a regular polygon trung đoạn một hình nhiều góc đều

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.