Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appalling




appalling
[ə'pɔ:liη]
tính từ
làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng


/ə'pɔ:liɳ/

tính từ
làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng

Related search result for "appalling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.