|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appallingly
appallingly | [ə'pɔ:liηli] | | phó từ | | | làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng | | | this dress is appallingly dirty | | cái áo này bẩn đến phát khiếp |
/ə'pɔ:liɳli/
phó từ làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng
|
|
|
|