Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apparence


[apparence]
danh từ giống cái
bề ngoài
Se fier aux apparences
tin vào bề ngoài
Juger sur les apparences
xét đoán theo bề ngoài
Prendre l'apparence pour réalité
tưởng bề ngoài là cái thực sự
(triết học) hiện tượng bề ngoài (trái với bản chất)
(từ cũ, nghĩa cũ) khả năng có thật
Il y a toute apparence qu'il pleuvra
có khả năng mưa thật, có vẻ sắp mưa thật
en apparence
theo bề ngoài, nhìn bề ngoài
sauver les apparences
giữ thể diện
sacrifier les apparences
bất kể những lời dị nghị
phản nghĩa Fond, essence, réalité, substance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.