Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apparier


[apparier]
ngoại động từ
ghép cặp, ghép đôi, xếp thành đôi
Apparier des bas
xếp bít tất thành đôi
Apparier des pigeons
ghép cặp bồ câu (một con đực, một con cái để cho sinh sản)
phản nghĩa Déparier


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.