Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appariteur


[appariteur]
danh từ giống đực
người trực cửa (ở trước phòng hiệu trưởng đại học)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.