Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appauvrir


[appauvrir]
ngoại động từ
bần cùng hoá
Des guerres continuelles ont appauvri ce pays
chiến tranh triền miên khiến đất nước này trở nên bần cùng
làm nghèo (đất đai, ngôn ngữ...)
Retranchements qui appauvrissent un texte
các đoạn cắt bớt làm cho bài văn khô khan
Appauvrir le sang
làm thiếu máu
phản nghĩa Enrichir


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.