Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appellate




appellate
[ə'pelit]
tính từ
(pháp lý) (thuộc) sự chống án, (thuộc) sự kháng cáo
appellate court
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà thượng thẩm, toà phúc thẩm


/ə'pelit/

tính từ
(pháp lý) (thuộc) chống án
appellate jurisdiction quyền chống án
appellate court (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà thượng thẩm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.