Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appendage




appendage
[ə'pendidʒ]
danh từ
vật phụ thuộc, phần phụ thuộc
vật thêm vào, phần thêm vào
(giải phẫu) phần phụ



(Tech) thêm (d); vật phụ thêm; máy phụ thêm; phụ kiện

/ə'pendidʤ/

danh từ
vật phụ thuộc, phần phụ thuộc
vật thêm vào, phần thêm vào
(giải phẫu) phần phụ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "appendage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.