Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appendant




appendant
[ə'pendənt]
danh từ
vật phụ thuộc; người phụ thuộc


/ə'pendənt/

tính từ
phụ thuộc vào
cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
to appendant another bị cột vào vật khác; phụ thuộc vào một người khác

danh từ
vật phụ thuộc; người phụ thuộc

Related search result for "appendant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.