Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
applauder




applauder
[ə'plɔ:də]
danh từ
người vỗ tay; người hay khen
người tán thành (một chính sách...)


/ə'plɔ:də/

danh từ
người vỗ tay; người hay khen
người tán thành (một chính sách...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.