Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apple-pie




apple-pie
['æpl'pai]
danh từ
bánh táo
in apple-pie order
hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự


/'æpl'pai/

danh từ
bánh táo !in apple-pie order
hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự

Related search result for "apple-pie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.