Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apple-polisher




apple-polisher
['æpl,pɔli∫ə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót


/'æpl,pɔliʃə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót

Related search result for "apple-polisher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.