|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
applicable
| [applicable] | | tính từ | | | có thể áp dụng, có thể ứng dụng; có thể thi hành | | | Cette loi n'est pas applicable aux étrangers | | luật này không áp dụng cho người nước ngoài | | | (toán học) trải được | | | Surface applicable | | mặt trải được | | phản nghĩa Inapplicable |
|
|
|
|