Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apport


[apport]
danh từ giống đực
sự đem đến; vật đem đến, vật góp vào
(luật học, pháp lý) tài sản góp vào của chung (của vợ chồng)
vốn hùn vào, vốn góp
Apport en numéraire /en nature
vốn góp bằng hiện kim/bằng hiện vật
(nghĩa bóng) phần đóng góp, phần cống hiến
phản nghĩa Reprise, restitution. Retrait. Emprunt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.