Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apposer


[apposer]
ngoại động từ
áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào
Apposer une affiche sur un mur
dán áp phích vào tường
Apposer un cachet
đóng dấu
Apposer des scellés
niêm phong
Apposer sa signature au bas d'une page
kí vào cuối một trang giấy
Apposer une clause à un contrat
thêm một điều khoản vào một hợp đồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.