Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apposition




apposition
[,æpə'zi∫n]
danh từ
sự đóng (dấu), sự áp (triện)
sự áp đặt vào; sự ghép vào
(ngôn ngữ học) phần chêm
in apposition to
là phần chêm của


/,æpə'ziʃn/

danh từ
sự đóng (dấu), sự áp (triện)
sự áp đặt vào; sự ghép vào
(ngôn ngữ học) phần chêm
in apposition to là phần chêm của

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.