Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appraisable




appraisable
[ə'preizəbl]
tính từ
có thể đánh giá được; có thể định giá được


/ə'preizəbl/

tính từ
có thể đánh giá được; có thể định giá được

Related search result for "appraisable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.