Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appreciable




appreciable
[ə'pri:∫əbl]
tính từ
có thể đánh giá được
thấy rõ được, đáng kể
the appreciable increase in salary
sự tăng lương đáng kể


/ə'pri:ʃəbl/

tính từ
có thể đánh giá được
thấy rõ được

Related search result for "appreciable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.