Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appreciative




appreciative
[ə'pri:∫jətiv]
tính từ
biết đánh giá, biết thưởng thức
to be appreciative of music
biết thưởng thức âm nhạc
khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng


/ə'pri:ʃjətiv/

tính từ
biết đánh giá, biết thưởng thức
to be appreciative of music biết thưởng thức âm nhạc
khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng

Related search result for "appreciative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.