Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apprenti


[apprenti]
danh từ
người học nghề, người học việc
Un apprenti maçon
người học nghề thợ hồ, người phụ hồ
Pour les affaires, je ne suis qu'un apprenti
về việc làm ăn, tôi chỉ là người mới vào nghề
phản nghĩa Maître, patron. Instructeur, moniteur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.