Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apprentice





apprentice
[ə'prentis]
danh từ
người học việc, người học nghề
to bind somebody apprentice
nhận cho ai học việc
to be bound apprentice to a tailor
học nghề ở nhà một ông thợ may
người mới vào nghề, người mới tập sự
(hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự
ngoại động từ
cho học việc, cho học nghề
to apprentice somebody to a tailor
cho ai học việc ở nhà ông thợ may
tính từ
đang học nghề, đang học việc
an apprentice tailor
người học nghề may


/ə'prentis/

danh từ
người học việc, người học nghề
to bind somebody apprentice nhận cho ai học việc
to be bound apprentice to a tailor học nghề ở nhà một ông thợ may
người mới vào nghề, người mới tập sự
(hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự

ngoại động từ
cho học việc, cho học nghề
to apprentice somebody to a tailor cho ai học việc ở nhà ông thợ may

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apprentice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.