Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apprenticeship




apprenticeship
[ə'prentis∫ip]
Cách viết khác:
prenticeship
['prentis∫ip]
danh từ
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
to serve one's apprenticeship
học việc, học nghề, qua thời gian học nghề


/ə'prentiʃip/ (prenticeship) /'prentisʃip/

danh từ
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
to serve one's apprenticeship học việc, học nghề, qua thời gian học nghề

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.