Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
approbate




approbate
['æproubeit]
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận
phê chuẩn


/'æproubeit/

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận
phê chuẩn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.