Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approbateur


[approbateur]
tính từ
đồng ý, tán thành
Sourire approbateur
nụ cười tán thành
Un silence approbateur
sự im lặng đồng ý
danh từ giống đực
(văn học) người tán thành, người chấp thuận
phản nghĩa Dénigreur, détracteur, improbateur. Critique, désapprobateur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.