|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approbateur
| [approbateur] | | tính từ | | | đồng ý, tán thành | | | Sourire approbateur | | nụ cười tán thành | | | Un silence approbateur | | sự im lặng đồng ý | | danh từ giống đực | | | (văn học) người tán thành, người chấp thuận | | phản nghĩa Dénigreur, détracteur, improbateur. Critique, désapprobateur |
|
|
|
|