Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
approved




approved
[ə'pru:vd]
tính từ
được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
được phê chuẩn, được chuẩn y
approved school
trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội


/ə'pru:vd/

tính từ
được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
được phê chuẩn, được chuẩn y !approved school
trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội

Related search result for "approved"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.