|  approver 
 
 
 
 
  approver |  | [ə'pru:və] |  |  | danh từ |  |  |  | người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận |  |  |  | người phê chuẩn |  |  |  | người bị bắt thú tội và khai đồng bọn | 
 
 
  /ə'pru:və/ 
 
  danh từ 
  người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận 
  người phê chuẩn 
  người bị bắt thú tội và khai đồng bọn 
 
 |  |