Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
approving




approving
[ə'pru:viη]
tính từ
tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
an approving nod
cái gật đầu đồng ý


/ə'pru:viɳ/

tính từ
tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
an approving nod cái gật đầu đồng ý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "approving"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.