Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appui




appui
[æ'pwi:]
danh từ
(quân sự) chỗ dựa, điểm tựa
point of appui
điểm tựa


/æ'pwi:/

danh từ
(quân sự) chỗ dựa, điểm tựa
point of appui điểm tựa

Related search result for "appui"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.