Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appurtenance




appurtenance
[ə'pə:tinəns]
danh từ
vật phụ thuộc
(pháp lý) sự thuộc về
(số nhiều) đồ phụ tùng


/ə'pə:tinəns/

danh từ
vật phụ thuộc
(pháp lý) sự thuộc về
(số nhiều) đồ phụ tùng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.